Có 2 kết quả:

俯瞰摄影 fǔ kàn shè yǐng ㄈㄨˇ ㄎㄢˋ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ俯瞰攝影 fǔ kàn shè yǐng ㄈㄨˇ ㄎㄢˋ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) crane shot
(2) boom shot (photography)

Từ điển Trung-Anh

(1) crane shot
(2) boom shot (photography)